Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Easter egg



noun
1. an egg-shaped candy used to celebrate Easter
Hypernyms:
candy, confect
Hyponyms:
chocolate egg, candy egg
2. a colored hard-boiled egg used to celebrate Easter
Hypernyms:
hard-boiled egg, hard-cooked egg


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.